Nước bể bơi luôn cần được duy trì trong trạng thái trong sạch, không mùi và an toàn cho người bơi. Tuy nhiên, do thường xuyên tiếp xúc với bụi bẩn, rác thải hữu cơ, vi sinh vật và các hóa chất từ môi trường, nước bể bơi rất dễ bị đục, đổi màu hoặc xuất hiện mùi khó chịu. Để duy trì chất lượng nước đạt chuẩn, việc sử dụng hóa chất xử lý nước bể bơi là giải pháp quan trọng và hiệu quả. Không chỉ giúp làm sạch và diệt khuẩn, các hóa chất này còn hỗ trợ cân bằng pH, giảm tảo và bảo vệ hệ thống lọc, đảm bảo bể bơi luôn an toàn cho người sử dụng.

Các bể bơi, dù trong nhà hay ngoài trời, đều phải đối mặt với nguy cơ ô nhiễm từ môi trường xung quanh. Nước bể có thể chứa lá cây, bụi, mồ hôi, dầu nhờn từ cơ thể người bơi và đặc biệt là vi khuẩn, nấm mốc. Chỉ lọc cơ học bằng hệ thống lọc tuần hoàn là chưa đủ để giữ nước sạch và an toàn.
Lúc này, hóa chất xử lý nước bể bơi phát huy vai trò quan trọng. Chúng giúp loại bỏ tạp chất, diệt khuẩn và duy trì cân bằng hóa học cho nước. Khi các chỉ số như pH, độ kiềm và hàm lượng clo được kiểm soát, nước bể bơi sẽ trong suốt, không gây kích ứng da và mắt, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị lọc và đường ống.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại hóa chất chuyên dụng cho xử lý nước bể bơi, được phân thành các nhóm chính dựa theo công dụng như diệt khuẩn, cân bằng pH, diệt tảo và làm trong nước.
Clo là thành phần quan trọng nhất trong xử lý nước bể bơi, giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và các mầm bệnh trong nước. Trong đó, hoá chất chlorine 70% Nhật được nhiều đơn vị tin dùng nhờ khả năng khử trùng mạnh, tan đều trong nước và ít để lại cặn. Ngoài clo, một số sản phẩm gốc brom cũng được sử dụng để duy trì nồng độ khử trùng ổn định và hạn chế mùi clo nồng trong không gian kín.

Độ pH lý tưởng của nước bể bơi nằm trong khoảng 7.2 – 7.6. Nếu pH quá thấp, nước có tính axit dễ gây ăn mòn thiết bị và kích ứng da; nếu pH quá cao, nước dễ bị đục và giảm hiệu quả diệt khuẩn của clo. Các hóa chất kiềm như soda ash hoặc xút vảy NaOH 99% được sử dụng để nâng pH, trong khi axit nhẹ như HCl loãng được dùng để hạ pH khi cần thiết. Việc duy trì pH ổn định giúp nước trong hơn, bảo vệ người bơi và thiết bị hiệu quả.
Tảo phát triển mạnh trong môi trường nước giàu dinh dưỡng và ánh sáng, gây đục nước, trơn trượt thành bể và mùi khó chịu. Các hóa chất diệt tảo chuyên dụng giúp ngăn chặn sự sinh trưởng của tảo và nấm mốc. Song song đó, polymer trợ lắng hoặc PAC được bổ sung để kết dính các hạt cặn nhỏ thành bông cặn lớn, giúp hệ thống lọc loại bỏ dễ dàng, mang lại nguồn nước trong suốt.
Ngoài clo, một số hóa chất như sodium thiosulfate hoặc các chất ổn định clo được sử dụng để khử mùi hăng và duy trì nồng độ clo trong nước, đặc biệt với các bể bơi ngoài trời. Những phụ gia này giúp nước bể giữ được sự ổn định lâu dài và hạn chế hiện tượng nước bị đục trở lại sau mưa hoặc khi lượng người bơi tăng đột biến.

Việc sử dụng đúng liều lượng và loại hóa chất xử lý nước bể bơi sẽ mang lại nhiều lợi ích rõ rệt. Trước hết, nước luôn duy trì độ trong suốt, không chứa vi khuẩn và an toàn cho người sử dụng. Tiếp đó, hệ thống lọc và đường ống được bảo vệ khỏi đóng cặn, hạn chế hư hỏng và kéo dài tuổi thọ. Ngoài ra, việc duy trì chỉ số hóa học cân bằng còn giúp giảm tần suất thay nước, tiết kiệm chi phí vận hành cho chủ bể bơi.
Ngược lại, nếu lạm dụng hóa chất hoặc dùng không đúng loại, nước bể có thể gây kích ứng da, mắt, tạo mùi khó chịu hoặc thậm chí làm hỏng thiết bị. Vì vậy, kiểm tra các chỉ số nước định kỳ và tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất hóa chất là điều cần thiết.
An toàn là yếu tố quan trọng nhất khi xử lý hóa chất bể bơi. Mọi thao tác cần được thực hiện với sự cẩn trọng để tránh rủi ro cho người vận hành và môi trường xung quanh.
Trang bị bảo hộ: Sử dụng găng tay cao su hoặc nitrile để bảo vệ da khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn như clo, axit hoặc kiềm. Đồng thời, đeo kính bảo hộ để tránh hóa chất bắn vào mắt, đặc biệt khi xử lý các hóa chất dạng lỏng hoặc bột dễ bốc hơi.
Sử dụng khẩu trang hoặc mặt nạ chuyên dụng để tránh hít phải hơi hóa chất độc hại, đặc biệt là khi làm việc trong không gian kín. Người vận hành cần được đào tạo về cách sử dụng hóa chất an toàn, nhận biết nguy cơ và xử lý sự cố khẩn cấp.
Luôn hòa tan hóa chất trong nước sạch trước khi cho vào bể bơi, đặc biệt với các loại hóa chất dạng bột hoặc viên như clo hoặc phèn. Sử dụng thùng chứa chuyên dụng và khuấy đều để đảm bảo hóa chất được phân tán hoàn toàn. Không đổ hóa chất trực tiếp vào bể để tránh hiện tượng tập trung cục bộ, có thể gây mất cân bằng độ pH hoặc làm hỏng bề mặt bể.
Sử dụng dụng cụ đo lường chuyên dụng (cân, cốc đong) để đảm bảo liều lượng hóa chất phù hợp với thể tích bể bơi. Tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và kiểm tra các thông số nước (pH, độ kiềm, clo dư) trước khi bổ sung hóa chất.
Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để ngăn ngừa phản ứng hóa học hoặc làm giảm hiệu quả của hóa chất. Đặt hóa chất trong các thùng chứa kín, nguyên bản, có nhãn mác rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
Không lưu trữ các hóa chất tương kỵ (như clo và axit) gần nhau để tránh nguy cơ phản ứng hóa học tạo ra khí độc hoặc cháy nổ. Sử dụng kệ hoặc khu vực riêng biệt cho từng loại hóa chất.
Kiểm tra hạn sử dụng của hóa chất và loại bỏ các sản phẩm đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng. Đảm bảo khu vực bảo quản không bị rò rỉ hoặc tiếp xúc với nước.
Hóa chất cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em. Những nguyên tắc này giúp đảm bảo hiệu quả xử lý và kéo dài thời hạn sử dụng. Lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín như https://hoachatthiendaiphuc.com.vn/ sẽ giúp người vận hành yên tâm hơn về chất lượng và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Xem thêm: Ứng dụng hóa chất xử lý nước trong đời sống